
Make hay while the sun shines là một thành ngữ tiếng Anh hay nói về việc tận dụng cơ hội mà có thể nhiều bạn chưa biết đến.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp idiom Make hay while the sun shines là gì, cũng như nguồn gốc, cách dùng và các cách diễn đạt tương tự idiom này. Cùng tìm hiểu nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Make hay while the sun shines là idiom có nghĩa là tận dụng cơ hội khi thời cơ đến (to make good use of an opportunity while it lasts). Idiom này thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động đúng lúc để đạt kết quả tốt nhất.
Ví dụ:
Thành ngữ Make hay while the sun shines có thể được sử dụng ở thì quá khứ. Khi đó, động từ Make và Shine sẽ được chia ở thì quá khứ trở thành ‘Made hay while the sun shone’.
Ví dụ:
Thành ngữ Make hay while the sun shines có nguồn gốc từ nền nông nghiệp thời trung cổ ở Anh. Trong đó, ‘hay’ (phát âm là /heɪ/) có nghĩa là ‘cỏ khô’ => Make hay while the sun shines dịch nghĩa đen có nghĩa là ‘Làm cỏ khô khi mặt trời còn chiếu sáng’.
Vào thời kỳ đó, người nông dân phải tận dụng thời tiết nắng ráo để cắt và phơi cỏ khô (hay), bởi nếu trời mưa, cỏ sẽ bị ẩm và hỏng, không thể làm thức ăn cho gia súc.
Thành ngữ này được ghi nhận lần đầu trong cuốn sách ‘A Dialogue Containing the Nomber in Effect of All the Prouerbes in the Englishe Tongue’ của tác giả John Heywood, xuất bản năm 1546. Ông viết: ‘Whan the sunne shynth make hay.’ (Khi mặt trời chiếu sáng, hãy làm cỏ khô.)
Về sau, ý nghĩa của idiom được mở rộng, không chỉ giới hạn trong công việc đồng áng mà còn mang hàm ý tận dụng cơ hội khi điều kiện thuận lợi.
Sau khi hiểu Make hay while the sun shines là gì, nhiều bạn băn khoăn còn cách diễn đạt nào tương tự như idiom này hay không, cùng khám phá thêm các cụm từ đồng nghĩa với IELTS LangGo nhé.
Ví dụ: The company is hiring. You should strike while the iron is hot and apply now. (Công ty đang tuyển dụng. Bạn nên tranh thủ nộp đơn ngay.)
Ví dụ: It’s a beautiful day. Let’s seize the day and go for a picnic. (Hôm nay trời đẹp. Hãy tận hưởng và đi dã ngoại thôi!)
Ví dụ: She got a scholarship to study abroad. She knew she had to grasp the opportunity. (Cô ấy nhận được học bổng du học. Cô biết mình phải nắm bắt cơ hội này.)
Ví dụ: He had some free time before the meeting, so he took advantage of the opportunity to review his notes. (Anh ấy có chút thời gian rảnh trước cuộc họp nên tranh thủ xem lại ghi chú.)
Ví dụ: They needed a speaker for the event, and Tom volunteered. He knew that when opportunity knocks, you open the door. (Họ cần một diễn giả cho sự kiện, và Tom đã xung phong. Anh biết rằng khi cơ hội đến, hãy nắm lấy nó.)
Để giúp bạn sử dụng idiom Make hay while the sun shines một cách tự nhiên, dưới đây là những mẫu hội thoại thực tế trong các tình huống khác nhau.
Đoạn hội thoại 1
Liam: Hey, Sarah! I just heard our manager is considering promotions next month. | Liam: Này Sarah! Mình vừa nghe nói quản lý đang xem xét thăng chức vào tháng tới. |
Sarah: Really? That’s great news! Are you planning to apply? | Sarah: Thật sao? Tin tuyệt vời đấy! Cậu định ứng tuyển chứ? |
Liam: I wasn’t sure at first, but maybe I should. | Liam: Ban đầu tớ chưa chắc, nhưng có lẽ nên thử. |
Sarah: Of course! You’ve been working hard. Now’s the time to make hay while the sun shines. | Sarah: Đương nhiên rồi! Cậu đã làm việc chăm chỉ. Giờ là lúc phải nắm bắt cơ hội. |
Liam: You’re right. I’ll talk to the manager today! | Liam: Cậu nói đúng. Tớ sẽ nói chuyện với sếp hôm nay! |
Đoạn hội thoại 2
Anna: Our handmade candles are selling so fast this month! | Anna: Nến handmade của chúng ta bán chạy quá trời tháng này! |
David: Yeah! People love them. Maybe we should produce more. | David: Ừ! Mọi người thích lắm. Hay là mình sản xuất thêm nhỉ? |
Anna: Absolutely! We need to make hay while the sun shines and boost sales before the trend fades. | Anna: Chắc chắn rồi! Mình phải tranh thủ cơ hội này để tăng doanh số trước khi xu hướng hạ nhiệt. |
David: Good idea! I’ll order more materials today. | David: Ý hay đó! Tớ sẽ đặt thêm nguyên liệu hôm nay. |
Ngoài Make hay while the sun shines, tiếng Anh còn có rất nhiều thành ngữ thú vị khác liên quan đến mặt trời. Các bạn cùng học thêm nhé!
Ví dụ: Winning the scholarship gave Mia a place in the sun at her dream university. (Giành được học bổng đã giúp Mia có cơ hội tốt khi học tại trường đại học mơ ước.)
Ví dụ: They talked about everything under the sun during their road trip.
(Họ đã nói về đủ thứ trên đời trong suốt chuyến đi.)
Ví dụ: My grandfather still gets up with the sun to tend his garden. (Ông nội tôi vẫn thức dậy sớm để chăm sóc khu vườn của ông.)
Ví dụ: Kids should go to bed with the sun to stay healthy and energetic. (Trẻ con nên đi ngủ sớm để giữ sức khỏe và tràn đầy năng lượng.)
Ví dụ: After 30 years of running the family business, my father feels the sun is setting on his career. (Sau 30 năm điều hành công ty gia đình, bố tôi cảm thấy sự nghiệp của ông đang dần kết thúc.)
Ví dụ: Her cheerful attitude makes her a ray of sunshine in the office. (Thái độ vui vẻ của cô ấy khiến cô trở thành nguồn năng lượng tích cực trong văn phòng.)
Ví dụ: The concert will happen come rain or shine, so bring an umbrella. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra dù trời mưa hay nắng, nên nhớ mang ô nhé!)
Ví dụ: After the wedding, they spent their honeymoon walking on sunshine. (Sau đám cưới, họ tận hưởng tuần trăng mật trong niềm hạnh phúc trọn vẹn.)
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng idiom Make hay while the sun shines vào thực tế một cách chính xác và tự nhiên nhất.
Bài 1: Điền Make hay while the sun shines hoặc các idiom với Sun đã học ở trên vào chỗ trống sao cho phù hợp
Mia always wakes up early to exercise. She likes to ______ every day.
After years of struggling, Liam finally got a promotion. He now has ______ in his company.
Technology is advancing rapidly, and ______ old-fashioned libraries.
Lisa’s smile and positive attitude make her ______ at work.
This is the best time to invest in the stock market. We should ______.
I promised to help my friend move house this weekend, so I’ll be there ______.
When she heard the good news, she felt like she was ______.
After a long day of work, my grandparents always ______ to stay healthy.
During our vacation, we had deep conversations about everything ______.
They won the lottery and immediately bought a new house. They knew they had to ______.
Đáp án
Get up with the sun
A place in the sun
The sun sets on something
A ray of sunshine
Make hay while the sun shines
Come rain or shine
Walk on sunshine
Go to bed with the sun
Under the sun
Make hay while the sun shines
Bài 2: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh, có sử dụng idiom Make hay while the sun shines.
Cửa hàng của chúng tôi bán chạy nhất vào dịp Tết, vì vậy chúng tôi phải tận dụng cơ hội này.
Khi giá vàng tăng cao, cô ấy nhanh chóng bán số vàng mình có để kiếm lợi nhuận.
Nhân dịp cửa hàng có nhiều khách ghé thăm, họ tổ chức chương trình khuyến mãi để tăng doanh thu.
Khi thời tiết đẹp, nông dân tranh thủ thu hoạch mùa màng trước khi trời mưa.
Nhận thấy đối thủ đang gặp khó khăn, công ty nhanh chóng mở rộng thị phần.
Khi sản phẩm của họ được chú ý trên mạng xã hội, họ tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
Trong thời gian được nhiều khách hàng quan tâm, nhà hàng đã mở thêm chi nhánh mới.
Khi công ty nước ngoài đầu tư vào thị trường, cô ấy nhanh chóng nộp đơn xin việc để có cơ hội tốt hơn.
Trong khi dịch vụ giao hàng bùng nổ, họ đã mở rộng đội ngũ nhân viên để đáp ứng nhu cầu.
Trong mùa cao điểm du lịch, khách sạn đã tận dụng cơ hội bằng cách tăng giá phòng.
Đáp án (gợi ý)
Our store sells best during Tet, so we have to make hay while the sun shines.
When gold prices skyrocketed, she made hay while the sun shone by selling her gold for profit.
With many customers visiting the store, they made hay while the sun shone by launching a promotion.
With perfect weather, the farmers made hay while the sun shone by harvesting their crops before the rain.
The company made hay while the sun shone by expanding its market share when seeing its competitor struggling.
After their product went viral on social media, they made hay while the sun shone by ramping up production.
During a period of high customer interest, the restaurant made hay while the sun shone by opening a new branch.
As foreign companies invested in the market, she made hay while the sun shone by applying for a job.
With the rise of delivery services, they made hay while the sun shone by expanding their workforce.
During peak travel season, the hotel made hay while the sun shone by raising room rates.
Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu Make hay while the sun shines là gì cũng như nguồn gốc và các từ đồng nghĩa của idiom này. Đừng quên đón đọc các bài viết trên website của IELTS LangGo để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ